ENGLISH VERSION BELOW
(Vietnam’s Cycle of Violence: From Social Brutality to Institutional Abuse)
_________
Báo Tuổi Trẻ ngày 13 Tháng Năm: “Đổ thuốc trừ cỏ vào hộp bánh để giết vợ cũ, chiếm đoạt tài sản”; báo Tuổi Trẻ ngày 7 Tháng Năm: “Sắp xét xử thanh niên giết cô gái, bỏ vào vali rồi phi tang trên núi Vũng Tàu”; báo VietnamNet ngày 12 Tháng Năm: “Bắt đối tượng giả gái dùng kích điện tấn công nhiều người dân ở Phú Quốc”; báo VietnamNet ngày 12 Tháng Năm: “Vợ đâm chồng nguy kịch rồi đến công an tự thú”; báo VnExpress ngày 13 Tháng Năm: “Chặn xe, sát hại tình địch”…
Tại sao người ta dễ dàng chém nhau loạn cào cào?
Báo chí Việt Nam tràn ngập tin tức những vụ bạo lực kinh hoàng. Bạo lực không chỉ hiện diện trong những cú đấm hay cái tát. Từ bạo lực học đường đến bạo hành gia đình, từ bắt nạt mạng đến các vụ án giết người vì mâu thuẫn nhỏ nhặt, người Việt đang sống trong một không gian xã hội ngày càng căng thẳng và dễ bùng phát.
Một cuộc khảo sát năm 2023 của Tổng cục Thống kê Việt Nam phối hợp với UNICEF cho thấy, cứ ba phụ nữ thì có một người từng trải qua ít nhất một hình thức bạo lực thể chất, tinh thần hoặc tình dục trong đời. Báo cáo của Bộ Công an cũng cho biết, chỉ trong tám tháng đầu năm 2024, cả nước đã chứng kiến 1.198 vụ việc liên quan bạo lực, xâm hại trẻ em, trong đó có 188 vụ lợi dụng mạng xã hội để tiếp cận và tấn công các em.
Tình trạng này không chỉ dừng lại ở con số. Mỗi vụ việc đều là một bi kịch cụ thể, một nỗi đau thật – và khi được đặt cạnh nhau, chúng tạo thành một bức tranh xã hội u ám, nơi bạo lực trở thành phản xạ, thành công cụ giải quyết xung đột. Theo thống kê của Viện Kiểm sát Nhân dân Tối cao, trong vòng ba năm gần đây, số vụ giết người vì nguyên nhân xã hội – tức giết người do mâu thuẫn cá nhân, ghen tuông, va chạm giao thông, cãi vã trong gia đình – chiếm tới 70% tổng số vụ án giết người. Điều này cho thấy tính bạo lực không còn giới hạn trong phạm vi tội phạm chuyên nghiệp mà đã lan rộng vào đời sống thường nhật.
Thậm chí bạo lực len lỏi sâu vào trong học đường. Chỉ tính riêng niên khóa 2023-2024, Bộ Giáo dục và Đào tạo ghi nhận hơn 2.000 vụ việc liên quan bạo lực học đường, từ bắt nạt đến đánh hội đồng, làm nhục bạn trên mạng xã hội. Không ít vụ việc gây hậu quả nghiêm trọng, khiến nạn nhân rơi vào trầm cảm hoặc tự tử.
Tờ Đại Đoàn Kết ngày 8 Tháng Năm, 2025 thuật:
“Dư luận tỉnh Bình Định chưa hết xôn xao trước đoạn clip được lan truyền trên mạng xã hội, ghi lại cảnh một nam sinh bị bạn đánh liên tục vào đầu bằng tay và một vật giống chiếc thau. Sự việc xảy ra tại một quán cà phê thuộc xã Nhơn An (thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định). Nạn nhân trong clip được xác định là em L.Đ.K. (15 tuổi, học sinh lớp 8A4, Trường Trung học cơ sở Phước Hưng, huyện Tuy Phước). Người đánh em K. là một thiếu niên cùng tuổi, hiện sinh sống tại xã Phước Hưng…”
Cảnh một nữ sinh nào đó bị nhóm bạn cùng lớp lôi ra sau trường, đánh hội đồng, lột áo, sởn tóc rồi quay video tung lên mạng chẳng còn là “trường hợp cá biệt”. Những vụ việc gây sốc này không chỉ cho thấy mức độ hành vi bạo lực mà còn là sự thản nhiên lạnh lùng của những học sinh đứng quay clip, cổ vũ, như thể đang chứng kiến một màn giải trí. Trên thực tế, tình trạng bạo lực học đường tại Việt Nam đã trở thành một hiện tượng nghiêm trọng ngày càng phổ biến. Dữ liệu từ Bộ Giáo dục và Đào tạo cho thấy, trong năm học 2023-2024, trung bình mỗi ngày có gần sáu vụ việc bạo lực học đường được ghi nhận. Đó là chưa kể hàng loạt vụ không được báo cáo hoặc bị ém nhẹm để “giữ thành tích thi đua”.
“Niềm tin công lý”
Một trong những nguyên nhân cơ bản dẫn đến tình trạng bạo lực gia tăng trong xã hội Việt Nam là sự phân hóa giàu nghèo ngày càng rõ rệt. Theo báo cáo của Ngân hàng Thế giới, Việt Nam đang đối mặt một giai đoạn phân hóa kinh tế mạnh mẽ, với khoảng cách giữa người giàu và người nghèo ngày một lớn.
Những người ở các vùng sâu, vùng xa, nơi thiếu cơ hội phát triển, thiếu sự hỗ trợ về mặt giáo dục, y tế và cơ sở hạ tầng, dễ rơi vào tình trạng tuyệt vọng và dễ bị kích động. Họ không thấy một tương lai tươi sáng và do đó, dễ bị ảnh hưởng bởi các hành vi bạo lực, xem đó như một cách giải quyết xung đột hoặc tìm kiếm sự công bằng. Sự thiếu vắng cơ hội công bằng cũng tạo ra cảm giác bất mãn, khiến bạo lực trở thành phản ứng tự nhiên.
Ngoài ra, mất niềm tin vào công lý cũng là yếu tố quan trọng. Trong nhiều vụ án, đặc biệt những vụ án hình sự hoặc bạo lực gia đình, người dân không tin vào hệ thống pháp lý để mang lại công lý. Họ không thấy được sự công bằng trong việc xử lý các vụ việc, đặc biệt khi mà những kẻ gây bạo lực có thể thoát tội hoặc nhận mức án nhẹ. Điều này không chỉ khiến nạn nhân cảm thấy bất lực mà còn tiếp tay cho những hành vi bạo lực tiếp tục lan rộng trong cộng đồng.
Mới đây, cuối Tháng Tư, 2025, tại Vĩnh Long, ông Nguyễn Vĩnh Phúc đã nổ súng bắn ông Nguyễn Văn Bảo Trung sau khi ông Trung lái xe tải gây tai nạn làm chết con gái ông Phúc. Ông Phúc sau đó cũng tự kết liễu đời mình bằng một viên đạn. Trong trường hợp này, rõ ràng người ta chẳng hề tin vào cái gọi là công lý.
Một nguyên nhân không thể không nhắc đến trong việc gia tăng bạo lực là sự thiếu sót trong giáo dục nhân cách. Việc giáo dục trong “nhà trường XHCN” về đạo đức, ứng xử và sự đồng cảm với người khác không được xem trọng. Điều này dẫn đến tình trạng học sinh thiếu khả năng kiểm soát cảm xúc và giải quyết xung đột một cách ôn hòa. Trong hệ thống giáo dục cộng sản Việt Nam, không có cái gọi là “môn đức dục” vốn là một trong những môn học cốt lõi của nền giáo dục VNCH.
Bạo lực thể chế
Bạo lực xã hội ở Việt Nam không chỉ là vấn đề đạo đức cá nhân mà là triệu chứng của một hệ sinh thái xã hội đang khủng hoảng. Muốn giải quyết tận gốc, không thể chỉ dừng ở việc “kêu gọi ý thức” hay xử lý vài vụ việc cụ thể, mà cần một cuộc cải tổ toàn diện về văn hóa, giáo dục và thể chế pháp quyền. Điều đáng nói nhất là các hành vi bạo lực không chỉ xảy ra trong xã hội, trên mạng, trong học đường, trong gia đình, mà còn có cả bạo lực thể chế (institutional violence) – tức các hành vi bạo lực được dung dưỡng hoặc che chở bởi các thiết chế quyền lực. Đây mới là yếu tố quan trọng hàng đầu khi đề cập đến vấn đề làn sóng bạo lực ở Việt Nam.
Bạo lực thể chế là một dạng bạo lực có sức hủy hoại dữ dội. Nó không chỉ nằm ở hành vi cụ thể của một cá nhân có quyền lực, chẳng hạn công an đánh chết người, mà nằm ở cấu trúc, cơ chế và cách vận hành của bộ máy nhà nước hoặc các thiết chế quyền lực, vốn dung dưỡng, hợp pháp hóa hoặc bao che cho bạo lực, khiến nạn nhân không có nơi nương tựa và hậu quả là bạo lực có cơ hội tiếp diễn.
Bạo lực thể chế là loại bạo lực có tổ chức, xảy ra trong khuôn khổ hợp pháp hoặc dưới danh nghĩa luật pháp, an ninh, “trật tự xã hội”. Nó ẩn sâu trong hệ thống pháp luật, cảnh sát, tư pháp, giáo dục, y tế…, nơi mà sự bất công hoặc bạo lực không bị trừng phạt, thậm chí được khuyến khích ngầm. Vô số vụ người dân chết sau khi bị công an “mời làm việc” hoặc “tạm giữ” là những trường hợp điển hình; trong khi đó, công an lại bao che lẫn nhau. Các vụ “xử lý” thường né tránh tội “giết người” hoặc “tra tấn”, thay vào đó là tội danh nhẹ hơn như “vi phạm quy trình”, “thiếu trách nhiệm”; và được xử bằng cách “kiểm điểm, khiển trách”.
Hậu quả của việc bạo lực khoác áo luật pháp là người dân mất niềm tin vào nhà nước và công lý, dễ rơi vào trạng thái phẫn nộ, cực đoan, hoặc trầm cảm, thờ ơ chính trị, tạo nên một vòng luẩn quẩn của bạo lực, từ trên xuống và từ dưới lên, xã hội rơi vào trạng thái căng thẳng thường trực, làm triệt tiêu khả năng phản biện, giám sát, và cuối cùng làm cho các thiết chế dân chủ không thể phát triển.
Ở một góc độ hẹp, có thể nói vấn đề bạo lực ở Việt Nam không chỉ là vấn đề xã hội. Nó là vấn đề thể chế. Trong một đất nước mà “mấy thằng công an mất dạy” đánh chết dân trở thành bình thường thì chuyện vợ giết chồng cũng là “bình thường”. Đó là bi kịch tiếp nối bi kịch và không bao giờ có thể chạm đến hồi kết, trừ khi thể chế tồi tệ đó được thay đổi và khái niệm thượng tôn pháp luật thật sự tồn tại.
_______________
Vietnam’s Cycle of Violence: From Social Brutality to Institutional Abuse
In May 2025 alone, Vietnam’s newspapers read like a catalogue of horrors.
Tuổi Trẻ, May 13: “Man pours herbicide into cookie box to poison ex-wife and seize her assets.”
Tuổi Trẻ, May 7: “Young man to face trial for murdering girl, stuffing her body into a suitcase, and dumping it on a mountain in Vũng Tàu.”
VietnamNet, May 12: “Man disguised as woman attacks several people with electric shock device in Phú Quốc.”
VietnamNet, May 12: “Wife stabs husband, then walks into police station to surrender.”
VnExpress, May 13: “Man blocks car, kills love rival.”
The question, increasingly, is not who commits these acts, but why violence has become so ordinary.
Vietnamese media overflow with stories of cruelty. Violence is not confined to the fist or the knife. It lives in classrooms and homes, on the internet and in the streets. From school bullying to domestic abuse, from online humiliation to murder over trivial arguments, the Vietnamese public sphere has become a pressure cooker where rage, frustration, and despair boil without release.
A Society on Edge
A 2023 survey by Vietnam’s General Statistics Office and UNICEF found that one in three women has experienced at least one form of physical, emotional, or sexual violence in her lifetime. The Ministry of Public Security reported that in just the first eight months of 2024, there were 1,198 cases involving violence or abuse against children — including 188 incidents where predators used social media to reach their victims.
These are not just numbers. Each case is a tragedy, and together they form a portrait of a nation where violence has become reflex — a default mechanism for resolving conflict. According to Vietnam’s Supreme People’s Procuracy, 70 percent of all murder cases in recent years stem from “social causes”: jealousy, domestic quarrels, traffic disputes, drunken fights. Violence is no longer the domain of hardened criminals; it has entered daily life.
Even schools are not safe. During the 2023–2024 school year, the Ministry of Education recorded more than 2,000 cases of school violence, ranging from bullying and public humiliation to group assaults filmed and shared online. Many victims suffered long-term trauma, depression, or took their own lives.
Đại Đoàn Kết newspaper reported on May 8, 2025:
“Public outrage in Bình Định Province has yet to subside after a viral video showed a student being repeatedly struck on the head with a plastic basin at a café. The victim, 15-year-old L.Đ.K., is an eighth grader at Phước Hưng Secondary School. The attacker, also 15, lives in the same commune.”
Scenes of teenage girls being dragged behind school buildings, beaten, stripped, and filmed by laughing classmates are now almost routine. The violence is not only physical; it is moral, emotional, and cultural — reflected in the cold detachment of those who film, cheer, and share such clips for entertainment. On average, nearly six incidents of school violence are officially recorded every day in Vietnam — and many more go unreported, quietly buried to “protect the school’s reputation.”
When Justice Feels Impossible
One root cause lies in widening inequality. According to the World Bank, Vietnam is entering a phase of deep economic polarization. In rural and mountainous areas, where opportunity and infrastructure are scarce, hopelessness breeds anger. People who feel excluded from growth are more prone to lash out. Violence, in this context, becomes both expression and protest — a desperate assertion of self-worth in a system perceived as rigged.
But another factor runs deeper: the erosion of trust in justice itself. When citizens no longer believe that law can protect them or that wrongdoers will be punished, vengeance begins to replace due process.
In April 2025, in Vĩnh Long Province, a man named Nguyễn Vĩnh Phúc shot and killed the driver whose truck had fatally struck his daughter — then turned the gun on himself. The case, shocking yet strangely familiar, underscored a grim truth: in a society where justice feels inaccessible, grief easily mutates into violence.
Moral education, too, has eroded. Vietnam’s socialist education system, preoccupied with ideology, long ago abandoned the moral instruction once central to the pre-1975 Republic of Vietnam’s curriculum. The result is a generation trained to obey but not to empathize — emotionally illiterate, unprepared to resolve conflict except through aggression.
The Violence of Power
Social violence in Vietnam is not merely a reflection of individual morality; it is a symptom of systemic decay. Addressing it requires more than moral appeals or exemplary punishment. It demands a reckoning with institutional violence — the violence committed, tolerated, or concealed by the state itself.
Institutional violence is the most destructive form because it wears the mask of legality. It lives in the structures and habits of power — in the police stations where suspects die “during questioning,” in the prisons where beatings go unrecorded, in the bureaucracies that shield perpetrators behind the pretense of “discipline” or “procedural error.”
When police officers kill detainees and are charged not with murder but with “professional negligence,” when “internal review” replaces accountability, the message is clear: violence by the state is exempt from justice. The system does not simply fail to prevent abuse; it legitimizes it.
And when violence is sanctified by law, citizens internalize the lesson. If those in uniform can act with impunity, why should ordinary people resolve conflict peacefully? Thus violence circulates — from the state downward, from home to street to school — until it becomes ambient, invisible, banal.
The Circle That Feeds Itself
Institutional violence corrodes trust. It produces citizens who are either furious or numb, either radicalized or apathetic. The public’s inability to believe in fairness perpetuates the very aggression it fears. In this way, the state’s violence and society’s violence feed each other, forming a closed loop that keeps the country locked in permanent tension.
At its core, Vietnam’s violence problem is not a moral failure. It is a political one. A nation in which police brutality is routine will inevitably normalize cruelty everywhere else. When the state itself is violent, domestic violence, schoolyard violence, and street violence cease to be aberrations; they become mirrors of authority.
In such a place, tragedy is not exceptional — it is structural. And until the system that breeds and shields violence is dismantled, until “rule of law” is more than a slogan, the cycle will continue: brutality from above breeding brutality below, until compassion itself becomes a form of resistance.
















